ㅅㅎㅂㅈ (
사회 복지
)
: 국민의 생활 향상과 사회 보장을 위해 교육, 문화, 의료, 노동 등 사회생활의 모든 분야에 걸쳐 베푸는 사회 정책과 시설.
None
🌏 PHÚC LỢI XÃ HỘI: Chính sách xã hội và công trình hỗ trợ xuyên suốt mọi lĩnh vực của đời sống xã hội như giáo dục, văn hóa, y tế, lao động… nhằm nâng cao đời sống của người dân và đảm bảo xã hội.
ㅅㅎㅂㅈ (
사회 보장
)
: 국가가 국민의 생존권을 지키기 위해 사회 보험, 생활 보호, 공중위생 등의 분야에 걸쳐 운영하는 경제적 보장.
None
🌏 SỰ ĐẢM BẢO XÃ HỘI: Sự bảo đảm về kinh tế mà quốc gia vận hành xuyên suốt các lĩnh vực như bảo hiểm xã hội, bảo vệ cuộc sống, vệ sinh công cộng... nhằm giữ gìn quyền sinh tồn của người dân.