🌟 사회 복지 (社會福祉)

1. 국민의 생활 향상과 사회 보장을 위해 교육, 문화, 의료, 노동 등 사회생활의 모든 분야에 걸쳐 베푸는 사회 정책과 시설.

1. PHÚC LỢI XÃ HỘI: Chính sách xã hội và công trình hỗ trợ xuyên suốt mọi lĩnh vực của đời sống xã hội như giáo dục, văn hóa, y tế, lao động… nhằm nâng cao đời sống của người dân và đảm bảo xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 복지 사업.
    Social services.
  • Google translate 사회 복지 예산.
    Social welfare budget.
  • Google translate 사회 복지 정책.
    Social welfare policy.
  • Google translate 사회 복지 참여.
    Social welfare participation.
  • Google translate 사회 복지 혜택.
    Social benefits.
  • Google translate 사회 복지가 향상되다.
    Improve social welfare.
  • Google translate 사회 복지를 실천하다.
    Practice social welfare.
  • Google translate 사회 복지를 지원하다.
    To support social welfare.
  • Google translate 후보들은 저마다 민심을 잡기 위해서 다양한 사회 복지 공약을 내놓았다.
    Each candidate made various social welfare pledges to win the hearts of the public.
  • Google translate 우리는 국민 모두가 행복할 수 있도록 사회 복지 증진에 역점을 둘 계획이다.
    We plan to focus on promoting social welfare so that all the people can be happy.
  • Google translate 무상 의무 교육이 중학교로 확대되면서 교육도 사회 복지 정책으로 간주되었다.
    As free compulsory education expanded to middle schools, education was also considered a social welfare policy.
  • Google translate 나는 세금은 세금대로 다 내면서 아무런 사회 복지 혜택도 못 받는 거 같아.
    I don't think i get any social benefits while paying all my taxes.
    Google translate 무슨 소리야? 네가 지금 정부에서 받는 자녀 양육비도 복지 혜택 중 하나인데?
    What are you talking about? the child support you're getting from the government is one of the benefits.

사회 복지: social welfare,しゃかいふくし【社会福祉】,bien-être public, œuvres sociales, aide sociale,bienestar social,الرفاهية الاجتماعية,нийгмийн халамж,phúc lợi xã hội,สวัสดิการสังคม,kesejahteraan sosial, kesejahteraan masyarakat,,社会福利,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 사회 복지 (社會福祉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Thể thao (88) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)